Thực phẩm chức năng

Sắp xếp
Phân loại
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ tim mạch
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Ubiquinone (Coenzym Q10) 100mg
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm
  • Quy cách: Hộp 1 vỉ x 30 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Vitamin và khoáng chất
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Vitamin D3 (cholecalciferol) 25µg (1000 IU)
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm
  • Quy cách: Hộp 02 vỉ x 40 viên nang   
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ tim mạch
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Vitamin C (axit ascorbic) 90mg; Vitamin E (dl- α -tocopheryl axetat D-α-tocopheryl axit succinat) 15mg α-TE; Kẽm (Kẽm gluconat) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochlorid) 2mg; Vitamin A (Retinyl axetat) 800µg RE; Selen (Men SelenoPrecise®*) 100µg
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách: Hộp 01 vỉ x 30 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ chức năng thận
  • Hoạt chất - Hàm lượng: D,L-α-ketoisoleucin calci 67mg; α-ketoleucin calci 101mg; α -ketophenylalanin calci 68mg; α -ketovalin calci 86mg; D,L-α-hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Tryptophan 23mg; L-Threonin 53mg; L-Histidin 38mg; L-Tyrosin 30mg. (Tổng lượng nitơ mỗi viên 36mg, tổng lượng calci mỗi viên 50mg)
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ thần kinh
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg
  • Dạng bào chế: Viên nén rã trong miệng
  • Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ thần kinh
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 1000mg
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ thần kinh
  • Hoạt chất - Hàm lượng: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên  
  • Phân loại theo nhóm tác dụng: Hỗ trợ tim mạch
  • Hoạt chất - Hàm lượng: L-Carnitin fumarat 500mg; Coenzym Q10 100mg
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên