Máy đo huyết áp AND UM-211

UM-211 được thiết kế để sử dụng đa mục đích trong bệnh viện. UM-211 có chế độ đo kép, chế độ đo thính chẩn với việc sử dụng ống nghe và chế độ đo dao động. Chế độ thính chẩn của UM-211 được thiết kế để sử dụng hàng ngày và thường xuyên. Tốc độ xả khí có thể lựa chọn (2,5 mmHg / giây hoặc 5,0 mmHg / giây) và khởi động nhanh chế độ thính chẩn là các tính năng 'Chỉ có ở A&D'.
Đang cập nhật
  • Thương hiệu: AnD Medical.
  • Nơi sản xuất: Trung Quốc
  • Công dụng: Theo dõi huyết áp.
  • Đặc điểm:
    • Chế độ đo kép
    • Giá đỡ vòng bít và tay cầm tiện lợi
    • Thân máy bền và kháng hóa chất
    • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
    • Màn hình LCD lớn với đèn nền
    • Pin sạc (300 phép đo khi sạc đầy)
    • Áp suất bơm hơi có thể điều chỉnh (AUTO/220/250/280)
    • Chỉ báo Nhịp tim không đều (IHB)
    • Hiển thị nhiệt độ phòng
  • Bảo quản:
    • Nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Tránh làm rơi hoặc để bị va đập mạnh. 
    • Không sử dụng hóa chất, dung dịch, chất lỏng để vệ sinh máy. 
    • Tháo pin nếu để lâu không sử dụng. 
    • Không gập ống dẫn khí và vòng bit quá chặt.
  • Nhật Bản
Phương pháp đo:  Đo dao động
Loại màn hình:  Màn hình số LCD 
 Huyết áp/ nhịp tim hiển thị đồng thời
Phạm vi đo:   Áp suất: 0 - 299 mmHg
 Huyết áp tâm thu: 60 - 279 mmHg
 Huyết áp tâm trương: 40 - 200 mmHg
 Nhịp tim: 40 - 200 nhịp/phút
 Sai số:  Áp suất: ±3 mmHg
 Nhịp tim: ±5%
Đơn vị nhiệt độ: ºC hoặc ºF 
Sai số nhiệt  độ: ± 2.5ºC (+5ºC đến +40ºC)
 Nguồn điện:  Pin 3.6V hoặc bộ đổi điện TB-268
Kiểm tra lâm sàng: ISO81060-2 2013 
EMD: IEC 60601-1-2: 2014 
Bộ nhớ: 99 lần đo cuối 
Điều kiện vận hành:  +5ºC đến +40ºC / 10 đến 85 %RH / 800 đến 1060 hPa
Điều kiện vận chuyển/ bảo quản:  -20ºC đến +60ºC / 10 đến 95 %RH / 700 đến 1060 hPa 
Kích thước:  ~ 120 [R] x 140 [D] x 200 [C] mm 
Trọng lượng:  ~ 550g, chưa bao gồm pin 

*Đang cập nhật
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Chứng nhận CE 0123.
  • Máy đo huyết áp.
  • Vòng bít SlimFit (22 - 32cm).
  • Pin.
  • Hướng dẫn sử dụng.

Sản phẩm liên quan

  • Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ
  • Tự đo lường
    • OBP (Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám
    • AOBP (Automated Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám tự động
    • HBP (Home Blood Pressure): Huyết áp tại nhà
    • ANBP (Automated Night Blood Pressure): Huyết áp về đêm tự động
    • ASBP (Automated Self Blood Pressure): Tự động đo huyết áp
  • Dễ dàng sử dụng với công tắc trượt
  • Thuật toán hiệu chỉnh xung mới để đo nhanh hơn và loại bỏ tiếng ồn
  • Sử dụng pin (2 pin kiềm (alkaline) hoặc pin Ni-MH (niken hydride kim loại) “loại AA”)
  • Xuất dữ liệu sang phần mềm phân tích (đi kèm với thiết bị)
  • Khả năng kết nối năng lượng thấp qua USB & Bluetooth®
  • Chống nước chuẩn IP22
  • Tuân thủ ISO80601-2
• Thiết kế nhỏ gọn đo một trong hai cánh tay
• Đo một chạm
• Máy in tốc độ cao và dễ dàng thay giấy
• Bộ quấn tay có độ bền cao (giống như Dòng TM-2655)
• Màn hình LED lớn
• Nhịp tim không đều (IHB) được chỉ ra trên bản in
• Các tính năng mở rộng tùy chọn (RS-232C, Bluetooth)
• Các định dạng in khác nhau có sẵn theo nhu cầu của người dùng
• Logo in có thể dễ dàng thay đổi bằng thẻ SD
• Dễ dàng làm sạch bề mặt
• Vòng bít quấn tay kháng khuẩn (đã bao gồm theo thiết bị)

Mới
  • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 5.1)
  • Kết nối Bluetooth (Windows, iOS, Android)
  • Bộ lưu trữ 30 kết quả đo
  • Chỉ báo nhịp tim không đều (IHB) - màn hình LCD
  • Màn hình 3 dòng cực lớn giúp đọc kết quả dễ dàng hơn
  • Thực hiện phép đo bằng 1 lần chạm
  • Vòng bít SlimFit không chứa mủ cao su
  • Sử dụng phần mềm A&D Connect Smart
Mới
  • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 4.1)
  • Kết nối Bluetooth (iOS, Android)
  • Bộ nhớ trong gồm 100 bản ghi dữ liệu cho 5 người dùng
  • Cảnh báo nhịp tim không đều / rung nhĩ (IHB / AFib)
  • Nhỏ gọn và thoải mái
  • Bắt đầu đo từ Ứng dụng hoặc trực tiếp trên thiết bị.
  • Sử dụng cho nhiều người dùng (5 người dùng + 1 khách)
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 17-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 16-24cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 31-45cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 22-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
Mới
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít Slimfit không chứa kim loại và mủ cao su
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib)
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo + hiển thị kết quả trung bình giữa các lần đo
  • Có thể mua thêm vòng bít theo nhu cầu
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFiB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Nhỏ gọn, dễ sử dụng, vận hành chỉ bằng 1 nút.
  • Điều trị bệnh viêm đường hô hấp trên, dưới, cảm lạnh, hen suyễn.
  • Sức chứa thuốc: tối thiểu 2ml - tối đa 6ml.
  • Kích thước hạt thuốc: xấp xỉ 3µm MMAD.
  • Tốc độ phun: 0.25 ml/phút.
  • Đo huyết áp thính chẩn
  • Đọc kỹ thuật số cho nhịp tim
  • Giá đỡ vòng bít và tay cầm để mang theo
  • Thân máy bền và kháng hóa chất
  • Toàn bộ thân máy bằng nhựa ABS trọng lượng nhẹ
  • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
  • Cột hiển thị có thể điều chỉnh để phân tích kết quả dễ dàng hơn
  • Thay thế pin dễ dàng
  • Màn hình chống lóa giảm thiểu ánh sáng phản chiếu
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Thiết kế phong cách tối giản.
  • Cân đĩa bằng kính chắc chắn.
  • Lựa chọn đơn vị kg/lb.
  • Trọng lượng 180kg/400lb, độ chia nhỏ nhất 100g.
  • Nguồn pin CR2032.
  • Chế độ đo kép (tai & trán).
  • Đo tai chỉ 1 giây.
  • Đo nhiệt độ bề mặt và màn hình hiển thị nhiệt độ phòng.
  • Lưu trữ 25 kết quả đo.
  • Báo sốt bằng tiếp bíp (trên 37.5°C / 99.5°F).
  • Lựa chọn giữa °C hoặc °F.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo x 2 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Hướng dẫn đeo đúng vị trí.
  • Màn hình lớn.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.