Máy đo Huyết áp bắp tay UA-651BLE

UA-651BLE được thiết kế dựa trên UA-651Plus, kế thừa ý tưởng ban đầu của máy đo huyết áp AND để theo dõi dễ dàng và chính xác. Máy được chứng minh lâm sàng về độ chính xác và được trang bị Bluetooth.
1.800.000 ₫
  • Thương hiệu: AnD Medical.
  • Nơi sản xuất: PRC.
  • Công dụng: Theo dõi huyết áp
  • Đặc điểm:
    • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 5.1)
    • Kết nối Bluetooth (Windows, iOS, Android)
    • Bộ lưu trữ 30 kết quả đo
    • Chỉ báo nhịp tim không đều (IHB) - màn hình LCD
    • Màn hình 3 dòng cực lớn giúp đọc kết quả dễ dàng hơn
    • Thực hiện phép đo bằng 1 lần chạm
    • Vòng bít SlimFit không chứa mủ cao su
    • Sử dụng phần mềm A&D Connect Smart
    • Bao đựng sản phẩm
  • Bảo quản:
    • Nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Tránh làm rơi hoặc để bị va đập mạnh. 
    • Không sử dụng hóa chất, dung dịch, chất lỏng để vệ sinh máy. 
  • Nhật Bản
 Loại  UA-651BLE
 Phương pháp đo   Đo dao động
 Phạm vi đo   

 Áp suất: 0 - 299 mmHg 

 Huyết áp tâm thu: 60 - 279 mmHg

 Huyết áp tâm trương: 40 - 200 mmHg

 Nhịp tim: 40 - 180 nhịp / phút

 Độ chính xác   

 Huyết áp: ±3 mmHg

 Nhịp tim: ±5% 

 Nguồn cấp   

 4 pin x 1.5V (LR6, R6P hoặc AA) hoặc bộ đổi nguồnAC (TB-233C) (không bao gồm)

 Xấp xỉ 700 lần LR6 (pin kiềm)

 Xấp xỉ 200 lần R6P (pin mangan)

 Với giá trị huyết áp là 180 mmHg tại nhiệt độ phòng 23°C.

 Phân loại  

 Sử dụng nguồn điện bên trong (dùng pin)/Loại II (dùng bộ đổi điện)

 Chế độ hoạt động liên tục.

 Thử nghiệm lâm sàng  Theo ISO81060-2:2013
  EMD   IEC 60601-1-2: 2014
 Công nghệ không dây

 VZ (Công ty MURATA Manufacturing.)

 Bluetooth Ver.4.0LE BLP

 Băng tần: 2402 MHz đến 2480 MHz

 Công suất đầu ra RF tối đa: 1.6 dBm

 Modulation: GFSK

 Điều kiện hoạt động  +10 đến +40 °C / 15 đến 85 %RH / 800 đến 1060 hPa
 Điều kiện vận chuyển/ bảo quản -20 đến +60 °C / 10 đến 95 %RH / 700 đến 1060 hPa 
 Kích thước  Xấp xỉ 96 x 68 x 130 mm
 Trọng lượng  Xấp xỉ 250 g, không gồm pin
 Phụ kiện

 Bao đo Loại BF

 Tuổi thọ  

Thiết bị: 5 năm (khi sử dụng thiết bị 6 lần/ngày)

 Bao đo: 2 năm (khi sử dụng thiết bị 6 lần/ngày)

 Bộ đổi nguồn AC: 5 năm (khi sử dụng thiết bị 6 lần/ngày) 

 Cấp bảo vệ IP  Thiết bị: IP20
 Bộ đổi điện AC  Bộ đổi điện AC là để kết nối thiết bị với nguồn điện ở nhà.
 TB-233C

 Vui lòng liên hệ với đại lý A&D tại địa phương của bạn để mua.

 Bộ đổi nguồn AC được khuyến cáo nên kiểm tra và thay thế định kỳ.


  • Đang cập nhật
  • Chứng nhận lâm sàng ESH
  • CE
  • Continua
  • Máy đo huyết áp.
  • Vòng bít SlimFit (22 - 32cm).
  • Túi đựng sản phẩm.
  • 4 viên pin.
  • Hướng dẫn sử dụng.

Sản phẩm liên quan

  • Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ
  • Tự đo lường
    • OBP (Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám
    • AOBP (Automated Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám tự động
    • HBP (Home Blood Pressure): Huyết áp tại nhà
    • ANBP (Automated Night Blood Pressure): Huyết áp về đêm tự động
    • ASBP (Automated Self Blood Pressure): Tự động đo huyết áp
  • Dễ dàng sử dụng với công tắc trượt
  • Thuật toán hiệu chỉnh xung mới để đo nhanh hơn và loại bỏ tiếng ồn
  • Sử dụng pin (2 pin kiềm (alkaline) hoặc pin Ni-MH (niken hydride kim loại) “loại AA”)
  • Xuất dữ liệu sang phần mềm phân tích (đi kèm với thiết bị)
  • Khả năng kết nối năng lượng thấp qua USB & Bluetooth®
  • Chống nước chuẩn IP22
  • Tuân thủ ISO80601-2
• Thiết kế nhỏ gọn đo một trong hai cánh tay
• Đo một chạm
• Máy in tốc độ cao và dễ dàng thay giấy
• Bộ quấn tay có độ bền cao (giống như Dòng TM-2655)
• Màn hình LED lớn
• Nhịp tim không đều (IHB) được chỉ ra trên bản in
• Các tính năng mở rộng tùy chọn (RS-232C, Bluetooth)
• Các định dạng in khác nhau có sẵn theo nhu cầu của người dùng
• Logo in có thể dễ dàng thay đổi bằng thẻ SD
• Dễ dàng làm sạch bề mặt
• Vòng bít quấn tay kháng khuẩn (đã bao gồm theo thiết bị)

Mới
  • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 4.1)
  • Kết nối Bluetooth (iOS, Android)
  • Bộ nhớ trong gồm 100 bản ghi dữ liệu cho 5 người dùng
  • Cảnh báo nhịp tim không đều / rung nhĩ (IHB / AFib)
  • Nhỏ gọn và thoải mái
  • Bắt đầu đo từ Ứng dụng hoặc trực tiếp trên thiết bị.
  • Sử dụng cho nhiều người dùng (5 người dùng + 1 khách)
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 17-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 16-24cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 31-45cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 22-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
Mới
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít Slimfit không chứa kim loại và mủ cao su
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib)
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo + hiển thị kết quả trung bình giữa các lần đo
  • Có thể mua thêm vòng bít theo nhu cầu
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFiB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Nhỏ gọn, dễ sử dụng, vận hành chỉ bằng 1 nút.
  • Điều trị bệnh viêm đường hô hấp trên, dưới, cảm lạnh, hen suyễn.
  • Sức chứa thuốc: tối thiểu 2ml - tối đa 6ml.
  • Kích thước hạt thuốc: xấp xỉ 3µm MMAD.
  • Tốc độ phun: 0.25 ml/phút.
  • Chế độ đo kép
  • Giá đỡ vòng bít và tay cầm tiện lợi
  • Thân máy bền và kháng hóa chất
  • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
  • Màn hình LCD lớn với đèn nền
  • Pin sạc (300 phép đo khi sạc đầy)
  • Áp suất bơm hơi có thể điều chỉnh (AUTO/220/250/280)
  • Chỉ báo Nhịp tim không đều (IHB)
  • Hiển thị nhiệt độ phòng
  • Đo huyết áp thính chẩn
  • Đọc kỹ thuật số cho nhịp tim
  • Giá đỡ vòng bít và tay cầm để mang theo
  • Thân máy bền và kháng hóa chất
  • Toàn bộ thân máy bằng nhựa ABS trọng lượng nhẹ
  • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
  • Cột hiển thị có thể điều chỉnh để phân tích kết quả dễ dàng hơn
  • Thay thế pin dễ dàng
  • Màn hình chống lóa giảm thiểu ánh sáng phản chiếu
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Thiết kế phong cách tối giản.
  • Cân đĩa bằng kính chắc chắn.
  • Lựa chọn đơn vị kg/lb.
  • Trọng lượng 180kg/400lb, độ chia nhỏ nhất 100g.
  • Nguồn pin CR2032.
  • Chế độ đo kép (tai & trán).
  • Đo tai chỉ 1 giây.
  • Đo nhiệt độ bề mặt và màn hình hiển thị nhiệt độ phòng.
  • Lưu trữ 25 kết quả đo.
  • Báo sốt bằng tiếp bíp (trên 37.5°C / 99.5°F).
  • Lựa chọn giữa °C hoặc °F.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo x 2 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Hướng dẫn đeo đúng vị trí.
  • Màn hình lớn.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.