Nhiệt kế hồng ngoại đa chức năng AND UT-801

  • Chế độ đo kép (tai & trán).
  • Đo tai chỉ 1 giây.
  • Đo nhiệt độ bề mặt và màn hình hiển thị nhiệt độ phòng.
  • Lưu trữ 25 kết quả đo.
  • Báo sốt bằng tiếp bíp (trên 37.5°C / 99.5°F).
  • Lựa chọn giữa °C hoặc °F.
980.000 ₫
  • Thương hiệu: AnD Medical.
  • Nơi sản xuất: PRC.
  • Công dụng: Đo nhiệt độ.
  • Đặc điểm:
    • Chế độ đo kép (tai & trán).
    • Đo tai chỉ 1 giây.
    • Đo nhiệt độ bề mặt và màn hình hiển thị nhiệt độ phòng.
    • Lưu trữ 25 kết quả đo.
    • Báo sốt bằng tiếp bíp (trên 37.5°C / 99.5°F).
    • Lựa chọn giữa °C hoặc °F.
  • Bảo quản:
    • Sau khi đo, vui lòng sử dụng bông gạc cồn (nồng độ 70%) để làm sạch ống kính (bên trong đầu dò)
    • Để đầu dò khô hoàn toàn trong ít nhất vài phút. Sau đó đóng lại nắp
    • Nhiệt kế nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ -20ºC ddeessn +50ºC và độ ẩm 85% hoặc ít hơn.
    • Giữ nhiệt kế khô và tránh xa các chất lỏng và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
    • Không nên để đầu dò trong chất lỏng.
  • Nhật Bản
 Kích thước  125 mm × 37 mm× 22 mm
 Cân nặng  Khoảng 41g, không bao gồm pin.
 Phạm vi đo nhiệt độ  Tai / Trán: 34 đến 42.2 ° C (93.2 đến 108 ° F), Chế độ bề mặt: -22 đến + 80 ° C (-7.6 đến 176 ° F),
 Nhiệt độ hoạt động  10 đến 40°C (50 đến 104°F) ,15 đến 85%RH
 Khoảng nhiệt độ lưu trữ  Thiết bị được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ -20 đến + 50 ° C và độ ẩm 85% hoặc ít hơn.
Nhiệt độ vận chuyển ít hơn 70 ° C, RH ≦ 95%, Áp suất khí quyển: 800 đến 1013 hPa.
 Độ chính xác  Chế độ Tai / Trán: ± 0,2 ° C (0,4 ° F) trong khoảng ± 35 o C đến 42°C (95 đến 107.6°F) (Nhiệt
độ môi trường: 15 đến 35 ° C), ± 0,3 ° C (0,5 ° F) đối với các phạm vi khác .
Chế độ bề mặt: ± 0.3 ° C (0.5 ° F) trong khoảng 22 đến 42.2 ° C (71.6 đến 108 ° F), các mức khác ± 4% hoặc 2 ° C (4 ° F) tùy theo điều kiện nào lớn hơn.
 Bộ nhớ  25 bộ nhớ và bộ nhớ cuối
 Pin  CR2032×1

  • Chứng nhận CE 0120.
  • Nhiệt kế
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Phiếu bảo hành

Sản phẩm liên quan

  • Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ
  • Tự đo lường
    • OBP (Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám
    • AOBP (Automated Office Blood Pressure): Huyết áp phòng khám tự động
    • HBP (Home Blood Pressure): Huyết áp tại nhà
    • ANBP (Automated Night Blood Pressure): Huyết áp về đêm tự động
    • ASBP (Automated Self Blood Pressure): Tự động đo huyết áp
  • Dễ dàng sử dụng với công tắc trượt
  • Thuật toán hiệu chỉnh xung mới để đo nhanh hơn và loại bỏ tiếng ồn
  • Sử dụng pin (2 pin kiềm (alkaline) hoặc pin Ni-MH (niken hydride kim loại) “loại AA”)
  • Xuất dữ liệu sang phần mềm phân tích (đi kèm với thiết bị)
  • Khả năng kết nối năng lượng thấp qua USB & Bluetooth®
  • Chống nước chuẩn IP22
  • Tuân thủ ISO80601-2
• Thiết kế nhỏ gọn đo một trong hai cánh tay
• Đo một chạm
• Máy in tốc độ cao và dễ dàng thay giấy
• Bộ quấn tay có độ bền cao (giống như Dòng TM-2655)
• Màn hình LED lớn
• Nhịp tim không đều (IHB) được chỉ ra trên bản in
• Các tính năng mở rộng tùy chọn (RS-232C, Bluetooth)
• Các định dạng in khác nhau có sẵn theo nhu cầu của người dùng
• Logo in có thể dễ dàng thay đổi bằng thẻ SD
• Dễ dàng làm sạch bề mặt
• Vòng bít quấn tay kháng khuẩn (đã bao gồm theo thiết bị)

Mới
  • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 5.1)
  • Kết nối Bluetooth (Windows, iOS, Android)
  • Bộ lưu trữ 30 kết quả đo
  • Chỉ báo nhịp tim không đều (IHB) - màn hình LCD
  • Màn hình 3 dòng cực lớn giúp đọc kết quả dễ dàng hơn
  • Thực hiện phép đo bằng 1 lần chạm
  • Vòng bít SlimFit không chứa mủ cao su
  • Sử dụng phần mềm A&D Connect Smart
Mới
  • Kết nối Bluetooth (Phiên bản 4.1)
  • Kết nối Bluetooth (iOS, Android)
  • Bộ nhớ trong gồm 100 bản ghi dữ liệu cho 5 người dùng
  • Cảnh báo nhịp tim không đều / rung nhĩ (IHB / AFib)
  • Nhỏ gọn và thoải mái
  • Bắt đầu đo từ Ứng dụng hoặc trực tiếp trên thiết bị.
  • Sử dụng cho nhiều người dùng (5 người dùng + 1 khách)
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 17-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 16-24cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 31-45cm
  • Không mủ cao su và kim loại
  • Thương hiệu: A&D Medical
  • Size: 22-32cm
  • Không mủ cao su và kim loại
Mới
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít Slimfit không chứa kim loại và mủ cao su
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib)
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo + hiển thị kết quả trung bình giữa các lần đo
  • Có thể mua thêm vòng bít theo nhu cầu
Mới
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFiB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
Mới
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều/rung nhĩ (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Nhỏ gọn, dễ sử dụng, vận hành chỉ bằng 1 nút.
  • Điều trị bệnh viêm đường hô hấp trên, dưới, cảm lạnh, hen suyễn.
  • Sức chứa thuốc: tối thiểu 2ml - tối đa 6ml.
  • Kích thước hạt thuốc: xấp xỉ 3µm MMAD.
  • Tốc độ phun: 0.25 ml/phút.
  • Chế độ đo kép
  • Giá đỡ vòng bít và tay cầm tiện lợi
  • Thân máy bền và kháng hóa chất
  • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
  • Màn hình LCD lớn với đèn nền
  • Pin sạc (300 phép đo khi sạc đầy)
  • Áp suất bơm hơi có thể điều chỉnh (AUTO/220/250/280)
  • Chỉ báo Nhịp tim không đều (IHB)
  • Hiển thị nhiệt độ phòng
  • Đo huyết áp thính chẩn
  • Đọc kỹ thuật số cho nhịp tim
  • Giá đỡ vòng bít và tay cầm để mang theo
  • Thân máy bền và kháng hóa chất
  • Toàn bộ thân máy bằng nhựa ABS trọng lượng nhẹ
  • Vòng bít chuyên nghiệp và 5 kích cỡ vòng bít có thể sử dụng
  • Cột hiển thị có thể điều chỉnh để phân tích kết quả dễ dàng hơn
  • Thay thế pin dễ dàng
  • Màn hình chống lóa giảm thiểu ánh sáng phản chiếu
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả x 4 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo tần suất nhịp tim không đều (%IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Thiết kế phong cách tối giản.
  • Cân đĩa bằng kính chắc chắn.
  • Lựa chọn đơn vị kg/lb.
  • Trọng lượng 180kg/400lb, độ chia nhỏ nhất 100g.
  • Nguồn pin CR2032.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su. 
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo. 
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Vòng bít SlimFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB). 
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO. 
  • Bộ nhớ 30 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo x 2 người dùng.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Hướng dẫn đeo đúng vị trí.
  • Màn hình lớn.
  • Chứng nhận lâm sàng.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều/rung nhĩ (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 60 kết quả đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.
  • Vòng bít SmoothFit không chứa kim loại và mủ cao su.
  • Chế độ đo TriCheck™.
  • Chế độ cài đặt MyPressure (AUTO/180/210/240).
  • Báo lỗi đeo vòng bít chưa đúng.
  • Báo lỗi cử động người trong khi đo.
  • Cảnh báo nhịp tim không đều (IHB/AFib).
  • Cảnh báo huyết áp cao theo WHO.
  • Bộ nhớ 90 lần đo.
  • Hiển thị kết quả trung bình.